desecrate

US: /dɛsəˈkɹeɪt/, /dɛzəˈkɹeɪt/
UK: /dˈɛsɪkɹˌe‍ɪt/


English Vietnamese dictionary


desecrate /'desikreit/
  • ngoại động từ
    • làm mất tính thiêng liêng
    • dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)
    • dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ

Advanced English dictionary


+ verb
[VN] to damage a holy thing or place or treat it without respect: desecrated graves
desecration noun [U]: the desecration of a cemetery + (figurative) the desecration of the countryside by new roads

Thesaurus dictionary


v.
profane, defile, blaspheme (against), dishonour, degrade, debase, befoul, contaminate, pollute, corrupt, violate, pervert, vitiate:
Vandals desecrated the temple of Minerva.

Concise English dictionary


desecrates|desecrated|desecrating'desɪkreɪt
verb
+violate the sacred character of a place or language
+remove the consecration from a person or an object