descry

US: /dɛsˈkɹaɪ/


English Vietnamese dictionary


descry /dis'krai/
  • ngoại động từ
    • nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy
      • to descry a small hut a long way off among big trees: phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to

Concise English dictionary


descried|descries|descryingdɪ'skraɪ
verb
+catch sight of