derange

US: /dɪˈɹeɪndʒ/
UK: /dɪɹˈe‍ɪnd‍ʒ/


English Vietnamese dictionary


derange /di'reindʤ/
  • ngoại động từ
    • làm trục trặc
      • to derange a machine: làm trục trặc máy
    • làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
    • quấy rối, quấy rầy, làm phiền
    • làm loạn trí