deprecating

US: /ˈdɛpɹəˌkeɪtɪŋ/
UK: /dˈɛpɹɪkˌe‍ɪtɪŋ/


English Vietnamese dictionary


deprecate /'deprikeit/
  • ngoại động từ
    • phản đối, phản kháng, không tán thành
      • to deprecate war: phản đối chiến tranh
    • (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
      • to deprecate someone's anger: khẩn nài xin ai đừng nổi giận