English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
depone
English Vietnamese dictionary
depone /di'poun/
nội động từ
(pháp lý) làm chứng
Latest search:
stratege
quá cố
nai lưng
upset
publish a notice
anh
batht
locate
anaatto
sour
loẹt quẹt
universe
deduce
durable
t�i
đóng cửa
colloid
cáu tiết
struck
neverland