demo

US: /ˈdɛmoʊ/
UK: /dˈɛmə‍ʊ/


English Vietnamese dictionary


demo
  • danh từ
    • cuộc biểu tình
    • giới thiệu, chương trình giới thiệu

Advanced English dictionary


+ noun (plural demos) (informal)
1 (especially BrE) = DEMONSTRATION (1): They all went on the demo.
2 = DEMONSTRATION (2): I'll give you a demo.
3 a record or tape with an example of sb's music on it: a demo tape