English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
demit
English Vietnamese dictionary
demit /di'mit/
động từ
xin thôi việc; thôi việc; từ chức
Latest search:
match
anh
được lòng
fork
nai lưng
script
sưng mặt
shackle
incompetent
accommodate
violinist
sightseeing
flagellating
call for
proportion)) union all select null,null
perpetuate
scarce
deduce
deploy
terrifield