decry
US: /dɪˈkɹaɪ/
UK: /dɪkɹˈaɪ/
UK: /dɪkɹˈaɪ/
English Vietnamese dictionary
decry /di'krai/
- ngoại động từ
- làm giảm giá trị
- to decry the value of goods: làm giảm giá trị hàng hoá
- to decry someone's reputation: làm mất tiếng tăm của ai
- to decry the importantce of...: giảm tầm quan trọng của...
- chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)
- làm giảm giá trị
Advanced English dictionary
+ verb
(decries, decrying, decried, decried) [VN] ~ sb/sth (as sth) (formal) to strongly criticize sb/sth, especially publicly
Synonym: CONDEMN
The measures were decried as useless. [also VN]
Concise English dictionary
decried|decries|decryingdɪ'kraɪ
verb
+express strong disapproval of