debtor

US: /ˈdɛtɝ/
UK: /dˈɛtɐ/


English Vietnamese dictionary


debtor /'detə/
  • danh từ
    • người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

Advanced English dictionary


+ noun
a person, a country or an organization that owes money

Concise English dictionary


debtors'detə(r)
noun
+a person who owes a creditor; someone who has the obligation of paying a debt