deadline

US: /ˈdɛdˌɫaɪn/
UK: /dˈɛdla‍ɪn/


English Vietnamese dictionary


deadline
  • danh từ
    • đường giới hạn không được vượt qua
    • hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
      • to meet/miss a deadline: kịp/không kịp thời hạn đã định
      • I have a March deadline for the novel: thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)

Advanced English dictionary


+ noun
~ (for sth) a point in time by which sth must be done: I prefer to work to a deadline. + The deadline for applications is 30 April. + the January 15 deadline set by the United Nations

Collocation dictionary


ADJ.

strict, tight

VERB + DEADLINE

have, work to
We're working to a very tight deadline.
| impose, set
The deadline set by the High Court is Monday 3rd March.
| extend
We're asking them to extend the deadline.
| meet
It will be a struggle to meet the deadline.
| miss

DEADLINE + VERB

approach
She began to panic as the deadline approached.
| expire, pass
The Wednesday deadline passed without any communication from the rebel leader.

PREP.

before a/the ~, by a/the ~
I must get this report finished by tomorrow's deadline.
| ~ for
The deadline for entries is noon Thursday.


Concise English dictionary


deadlinesnoun
+the point in time at which something must be completed