deadhead

US: /ˈdɛdˌhɛd/
UK: /dˈɛdhɛd/


English Vietnamese dictionary


deadhead /'dedhed/
  • danh từ
    • người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền

Advanced English dictionary


+ verb
[VN] (BrE) to remove dead flowers from a plant