deactivate
US: /ˌdiˈæktɪˌveɪt/
UK: /diːˈæktɪvˌeɪt/
UK: /diːˈæktɪvˌeɪt/
English Vietnamese dictionary
deactivate
- động từ
- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
deactivate