damson

US: /ˈdæmsən/
UK: /dˈæmsən/


English Vietnamese dictionary


damson /'dæmzən/
  • danh từ
    • (thực vật học) cây mận tía
    • quả mận tía
    • tính từ
      • màu mận tía

    Advanced English dictionary


    + noun
    a small purple fruit, like a PLUM: a damson tree