English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dacha
US: /ˈdɑtʃə/
UK: /dˈætʃɐ/
English Vietnamese dictionary
dacha
danh từ
nhà ở nông thôn nước Nga
Advanced English dictionary
+
noun
a Russian country house
Latest search:
mathematics"and"q"="i
pebble
product
breathe
unemployment
menstruate
a conductor.
ploid
cho nên
free
cao ngất
bouquet
aoæ°á»›c
pork
parentthesis
yacht
crore
buffoon
việc đột xuất
harp