curia


UK: /kjˈʊɹiɐ/


English Vietnamese dictionary


curia
  • danh từ
    • số nhiều curiae
    • curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)
    • triều chính toà thành giáo hội
    • (lịch sử) viện nguyên lão