cunt
US: /ˈkənt/
UK: /kˈʌnt/
UK: /kˈʌnt/
English Vietnamese dictionary
cunt
- danh từ
- bộ phận sinh dục của giống cái
- kẻ đáng ghét
Advanced English dictionary
+ noun (!!!, slang)
1 a woman's VAGINA and outer sexual organs
2 a very offensive word used to insult sb and to show anger or dislike: You stupid cunt!