culvert
US: /ˈkəɫvɝt/
UK: /kˈʌlvɜːt/
UK: /kˈʌlvɜːt/
English Vietnamese dictionary
culvert /'kʌlvət/
- danh từ
- cống nước
- ống dây điện ngầm
Advanced English dictionary
+ noun
a pipe for water that goes under a road, etc.