culprits
US: /ˈkəɫpɹɪts/
UK: /kˈʌlpɹɪts/
UK: /kˈʌlpɹɪts/
English Vietnamese dictionary
culprit /'kʌlprit/
- danh từ
- kẻ có tội; thủ phạm
- chief culprit: kẻ có tội chính, thủ phạm
- bị cáo
- kẻ có tội; thủ phạm
Thesaurus dictionary
n.
1 accused, prisoner:
How does the culprit plead?
2 offender, criminal, malefactor, wrongdoer:
They caught the culprit red-handed.
Concise English dictionary
culprits'kʌlprɪt
noun
+someone who perpetrates wrongdoing