creativeness

US: /kɹiˈeɪtɪvnəs/
UK: /kɹiːˈe‍ɪtɪvnəs/


English Vietnamese dictionary


creativeness /kri:'eitivnis/ (creativity) /,kri:ei'tiviti/
  • danh từ
    • óc sáng tạo, tính sáng tạo