craw
US: /ˈkɹɔ/
UK: /kɹˈɔː/
UK: /kɹˈɔː/
English Vietnamese dictionary
craw /krɔ:/
- danh từ
- diều (chim, sâu bọ)
- it sticks in my craw
- (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
Advanced English dictionary
+ noun
the part of a bird's throat where food is kept
Idioms see STICK v.