crass
US: /ˈkɹæs/
UK: /kɹˈɑːs/
UK: /kɹˈɑːs/
English Vietnamese dictionary
crass /kræs/
- tính từ
- đặc, dày đặc; thô
- thô bỉ
- đần độn, dốt đặc
- crass mind: trí óc đần độn
- crass ignorance: sự dốt đặc
Advanced English dictionary
+ adjective
very stupid and showing no sympathy or understanding: the crass questions all disabled people get asked + an act of crass (= great) stupidity
crassly adverb
crassness noun [U]