cove

US: /ˈkoʊv/
UK: /kˈə‍ʊv/


English Vietnamese dictionary


cove /kouv/
  • danh từ
    • (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
    • (kiến trúc) vòm, khung to vò
    • chỗ kín đáo, nơi kín đáo
    • danh từ
      • (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

    Advanced English dictionary


    + noun
    1 a small BAY (= an area of sea that is partly enclosed by land): a secluded cove
    2 (old-fashioned, BrE, slang) a man

    Concise English dictionary


    coves|coved|covingkəʊv
    noun
    +a small inlet
    +small or narrow cave in the side of a cliff or mountain