corresponds

US: /ˌkɔɹəˈspɑndz/
UK: /kˌɒɹɪspˈɒndz/


English Vietnamese dictionary


correspond /,kɔris'pɔnd/
  • nội động từ
    • xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với
      • expenses do not correspond to income: chi tiêu không phù hợp với thu nhập
      • to correspond do sample: đúng với hàng mẫu
    • tương đương, đối nhau
      • the American Congress corresponds to the British Parliament: quốc hội Mỹ tương đương với nghị viện Anh
      • the two windows do not correspond: hai cửa sổ không cân đối nhau
    • giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ

Thesaurus dictionary


v.
1 agree, conform, tally, comply, accord, harmonize, be congruous, match, coincide:
The results of the surveys correspond.
2 write, communicate, be in touch or contact:
We have been corresponding for years.

Concise English dictionary


corresponds|corresponded|corresponding‚kɒrɪ'spɒnd
verb
+be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics
+be equivalent or parallel, in mathematics
+exchange messages
+take the place of or be parallel or equivalent to