correctly
US: /kɝˈɛktɫi/
UK: /kəɹˈɛktli/
UK: /kəɹˈɛktli/
English Vietnamese dictionary
correctly
- phó từ
- đúng cách thức, phù hợp
- đúng đắn, nghiêm chỉnh
Concise English dictionary
adv.
+in a correct manner