corporeal
UK: /kˈɔːpɔːɹˌiəl/
English Vietnamese dictionary
corporeal /kɔ:'pɔ:riəl/
- tính từ
- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể
- corporeal hereditament: gia tài cụ thể
- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể
Advanced English dictionary
+ adjective (formal)
1 that can be touched; physical rather than spiritual: his corporeal presence
2 of or for the body: corporeal needs