corpora

US: /ˈkɔɹpɝə/


English Vietnamese dictionary


corpora /'kɔ:pəs/
  • danh từ, số nhiều corpora
    • tập sao lục, tập văn
    • (sinh vật học) thể
      • corpus striatum: thể vân

Concise English dictionary


corpora|corpuses'kɔːpəs
noun
+capital as contrasted with the income derived from it
+a collection of writings
+the main part of an organ or other bodily structure