copping
US: /ˈkɑpɪŋ/
UK: /kˈɒpɪŋ/
UK: /kˈɒpɪŋ/
English Vietnamese dictionary
cop /kɔp/
- danh từ
- suốt chỉ, con chỉ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
- a fair cop: sự bị tóm gọn
- ngoại động từ
- (từ lóng) bắt được, tóm được
- to cop it
- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
Concise English dictionary
copped|copping|copskɒp
noun
+uncomplimentary terms for a policeman
verb
+take by theft
+take into custody
Latest search: splashing film pravate canons in the light đĩ thoã manual cå© ratio làm buồn dementia shrub intersperse authorities even colonization urare cons suspect