convicted
US: /kənˈvɪktəd/
UK: /kənvˈɪktɪd/
UK: /kənvˈɪktɪd/
English Vietnamese dictionary
convict /'kɔnvikt/
- danh từ
- người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment): nhà tù, khám lớn
- returned convict: tù được phóng thích
- người bị kết án tù, người tù
- ngoại động từ
- kết án, tuyên bố có tội
- to convict someone of a crime: tuyên bố người nào phạm tội
- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
- kết án, tuyên bố có tội
Thesaurus dictionary
v.
1 find or prove guilty:
She was convicted of theft.
n.
2 prisoner, captive, Slang con, jailbird orBrit also gaolbird, Brit lag:
The rioting convicts burnt down two prison buildings.
Concise English dictionary
convicts|convicted|convictingkən'vɪkt
noun
+a person serving a sentence in a jail or prison
+a person who has been convicted of a criminal offence
verb
+find or declare guilty