conveyed

US: /kənˈveɪd/
UK: /kənvˈe‍ɪd/


English Vietnamese dictionary


convey /kən'vei/
  • ngoại động từ
    • chở, chuyên chở, vận chuyển
    • truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
      • convey my good wishes to your parents: nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
    • (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

Concise English dictionary


conveys|conveyed|conveyingkən'veɪ
verb
+make known; pass on, of information
+serve as a means for expressing something
+transfer to another
+transmit a title or property
+transmit or serve as the medium for transmission
+take something or somebody with oneself somewhere
+go or come after and bring or take back