contractions
US: /kənˈtɹækʃənz/
UK: /kəntɹˈækʃənz/
UK: /kəntɹˈækʃənz/
English Vietnamese dictionary
contraction /kən'trækʃn/
- danh từ
- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
- contraction of a habit: sự mắc thói quen
- contraction of debts: sự mắc nợ
- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
- danh từ
- sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
- (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
Concise English dictionary
contractionskən'trækʃn
noun
+(physiology) a shortening or tensing of a part or organ (especially of a muscle or muscle fiber)
+the process or result of becoming smaller or pressed together
+a word formed from two or more words by omitting or combining some sounds
+the act of decreasing (something) in size or volume or quantity or scope