contiguity




English Vietnamese dictionary


contiguity /,kɔnti'gju:iti/
  • danh từ
    • sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp
    • (tâm lý học) sự liên tưởng

Concise English dictionary


contiguities‚kɒntɪ'gjuːətɪ
noun
+the attribute of being so near as to be touching