consultations
US: /ˌkɑnsəɫˈteɪʃənz/
UK: /kɒnsəltˈeɪʃənz/
UK: /kɒnsəltˈeɪʃənz/
English Vietnamese dictionary
consultation /,kɔnsəl'teiʃn/
- danh từ
- sự hỏi ý kiến
- sự tra cứu, sự tham khảo
- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
- to hold a consultation: bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
- (y học) sự hội chẩn
Concise English dictionary
consultations‚kɒnsəl'teɪʃn
noun
+a conference (usually with someone important)
+a conference between two or more people to consider a particular question
+the act of referring or consulting