consultancy

US: /kənˈsəɫtənsi/
UK: /kənsˈʌltənsi/


English Vietnamese dictionary


consultancy
  • danh từ
    • sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
    • cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
      • To open a financial consultancy: Mở văn phòng tư vấn về tài chính
    • địa vị của người tư vấn
      • To accept a three-year consultancy abroad: Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

Advanced English dictionary


+ noun (plural consultancies)
1 [C] a company that gives expert advice on a particular subject to other companies, people or organizations: a management / design / computer consultancy
2 [U] expert advice that a company or person is paid to provide on a particular subject: consultancy fees