connective
US: /kəˈnɛktɪv/
UK: /kənˈɛktɪv/
UK: /kənˈɛktɪv/
English Vietnamese dictionary
connective /kə'nektiv/
- tính từ
- để nối, để chấp
- (toán học); (sinh vật học) liên kết
- connective operation: phép toán liên kết
- connective tissue: mô liên kết
- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
- connective word: từ nối
- connective morpheme: hình vị, liên hợp
- connective conjunction: liên từ liên hợp
- danh từ
- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
Advanced English dictionary
adjective, noun
+ adjective (especially medical) that connects things: connective tissue
+ noun (grammar) a word that connects two parts of a sentence: Don't overuse a causal connective like 'because'.