conga
US: /ˈkɔŋɡə/
UK: /kənɡˈæ/
UK: /kənɡˈæ/
English Vietnamese dictionary
conga
- danh từ
- nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc
Advanced English dictionary
+ noun
a fast dance in which the dancers follow a leader in a long winding line, with each person holding on to the person in front; a piece of music for this dance