conducted
US: /kənˈdəktəd/
UK: /kəndˈʌktɪd/
UK: /kəndˈʌktɪd/
English Vietnamese dictionary
conduct /'kɔndəkt/
- danh từ
- hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
- good conduct: hạnh kiểm tốt
- bad conduct: hạnh kiểm xấu
- sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
- (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
- regimental (company) conduct sheet
- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
- hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
- động từ
- dẫn tới (đường đi)
- chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
- to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
- to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
- to conduct an affair: quản lý một công việc
- to conduct oneself: cư xử, ăn ở
- to conduct onself well: cư xử tốt
- (vật lý) dẫn
- to conduct hear: dẫn nhiệt
Thesaurus dictionary
n.
1 behaviour, actions, demeanour, manners, deportment, comportment, attitude:
Such conduct will not be tolerated in this school.
2 guidance, direction, management, supervision, leadership, administration, government, running, handling, control, command, regulation, operation:
Had the conduct of the war been left up to him, we should have lost.
v.
3 guide, direct, supervise, manage, carry on, run, control, administer, regulate, operate:
They conduct a remarkably successful business.
4 lead, guide, escort, show (in or out), usher:
We were conducted through the gallery by the curator herself.
5 channel, carry, transmit, convey; direct:
Electrical power is conducted by the cable.
6 conduct oneself. behave, act, demean, deport, comport, acquit:
For a six-year-old, he conducted himself very well.
Concise English dictionary
conducts|conducted|conductingkən'dʌkt
noun
+manner of acting or controlling yourself
+(behavioral attributes) the way a person behaves toward other people
verb
+direct the course of; manage or control
+lead, as in the performance of a composition
+behave in a certain manner
+transmit or serve as the medium for transmission
+take somebody somewhere
+lead musicians in the performance of