condor

US: /ˈkɑndɝ/
UK: /kˈɒndɔː/


English Vietnamese dictionary


condor /'kɔndɔ:n/
  • danh từ
    • (động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)

Advanced English dictionary


+ noun
a large bird of the VULTURE family, that lives mainly in S America