condoned
US: /kənˈdoʊnd/
UK: /kəndˈəʊnd/
UK: /kəndˈəʊnd/
English Vietnamese dictionary
condone /kən'doun/
- ngoại động từ
- tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)
- chuộc (lỗi)
Concise English dictionary
condones|condoned|condoningkən'dəʊn
verb
+excuse, overlook, or make allowances for; be lenient with