Con




English Vietnamese dictionary


con /kɔn/
  • ngoại động từ
    • học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
    • điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
    • danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
      • con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
      • ngoại động từ
        • lừa gạt, lừa bịp
        • danh từ
          • sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

        Advanced English dictionary


        + abbreviation
        (in British politics) CONSERVATIVE: Jim Crofton (Con)

        Collocation dictionary


        1 (also con trick) trick

        ADJ.

        big
        The scheme was all a big con.

        CON + NOUN

        artist, man

        2 (usuallythe cons) disadvantage

        VERB + CON

        consider, discuss, weigh up
        Before making a decision, you need to weigh up the pros and cons of the situation.

        PHRASES

        the pros and cons


        Concise English dictionary


        conned|conning|conskɒn
        noun
        +an argument opposed to a proposal
        +a person serving a sentence in a jail or prison
        +a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
        verb
        +deprive of by deceit
        +commit to memory; learn by heart
        adv.
        +on the negative side