compunctions
English Vietnamese dictionary
compunction /kəm'pʌɳkʃn/
- danh từ
- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
- to be seized with compunction: hối hận
- without any compunction: không ân hận một chút nào cả
- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
Thesaurus dictionary
n.
1 remorse, contrition, regret, uneasiness of mind, pang or pricking of conscience, self-reproach:
He has no compunction about hurting your feelings.
2 hesitation, reluctance, reserve, disinclination, qualm, misgiving, unwillingness, fear:
She has no compunction about speaking her mind.
Concise English dictionary
compunctionskəm'pʌŋkʃn
noun
+a feeling of deep regret (usually for some misdeed)