colt
US: /ˈkoʊɫt/
UK: /kˈəʊlt/
UK: /kˈəʊlt/
English Vietnamese dictionary
colt /koult/
- danh từ
- ngựa non
- người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
- (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
- ngoại động từ
- (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
- (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
- danh từ
- súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)
Advanced English dictionary
+ noun
1 a young male horse up to the age of four or five
Compare: FILLY, STALLION
2 (BrE) a member of a sports team consisting of young players
Concise English dictionary
coltskəʊlt
noun
+a young male horse under the age of four
+a kind of revolver