colluding

US: /kəˈɫudɪŋ/
UK: /kəlˈuːdɪŋ/


English Vietnamese dictionary


collude /kə'lu:ʤn/
  • nội động từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng

Concise English dictionary


colludes|colluded|colludingkə'luːd
verb
+act in unison or agreement and in secret towards a deceitful or illegal purpose