English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
colligate
English Vietnamese dictionary
colligate /'kɔligeit/
ngoại động từ
kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)
Latest search:
fulfilling
đồng
poignant
memorandum
emulated
honesty
anxious
sự giúp đỡ
concurrent
notianly
tức tưởi
troop
rewarding
contrived
primal
paralyse
tearm
astonishing
merchandise
referral