English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
coign
English Vietnamese dictionary
coign /kɔin/
danh từ
coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
Latest search:
lender
calligraphy
hangry
ramble
predict
public a notice
deitic
progression
right
sandwich
immunity
t��� h���c
��0nh
equanimity
base
trafficking
diversify
disconcert
gadget
ủy thác