English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
coign
English Vietnamese dictionary
coign /kɔin/
danh từ
coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
Latest search:
arise
essential tẻm
bombard
trolling
posy
perceived
tăng dần lên
hormone
công tố
extortion
forced
sa giã¡
roundly
osteoporosis
preposition
immmune
damson
p������ - luya
dulia
phẫu thuáºt