cog
US: /ˈkɔɡ/
UK: /kˈɒɡ/
UK: /kˈɒɡ/
English Vietnamese dictionary
cog /kɔg/
- danh từ
- (kỹ thuật) răng; vấu
- cog in a machine
- người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
- to slip a cog
- (xem) slip
- ngoại động từ
- lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
- lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
- nội động từ
- ăn khớp nhau (bán xe răng)
- to cog dice
- gian lận trong khi giéo súc sắc
Advanced English dictionary
+ noun
1 one of a series of teeth on the edge of a wheel that fit between the teeth on the next wheel and cause it to move
2 = COGWHEEL
Idioms: a cog in the machine / wheel (informal) a person who is a small part of a large organization
Thesaurus dictionary
n.
1 tooth, gear-tooth, sprocket, ratchet:
Stripping the gears means breaking the cogs off them.
2 underling, pawn, subordinate, nonentity, zero, cipher or cypher, nothing, nobody, small fry:
He's only a small cog in the organization - we're after the big wheel himself.