English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
coeval
English Vietnamese dictionary
coeval /kou'i:vəl/
danh từ
người cùng tuổi
người cùng thời
Latest search:
horses
meticulous
town
ngắc ngứ
degree
fast
aware
so
pathetic
depart
can
harbor
hã nh lang
confidential
rigid
bã£â³ng ã¤â€˜ã£â¡
chủ yếu
entrance
subtratta
meet