coercive

US: /koʊˈɝsɪv/
UK: /kˌə‍ʊˈɜːsɪv/


English Vietnamese dictionary


coercive /kou'ə:siv/
  • tính từ
    • buộc, ép buộc, cưỡng bức
      • coercive methods: phương pháp cưỡng bức
    • (vật lý) kháng từ
      • coercive force: sức kháng từ

Advanced English dictionary


+ adjective
(formal) using force or the threat of force: coercive measures / powers