coaxial
US: /ˈkoʊˈæksiəɫ/
English Vietnamese dictionary
coaxial /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/
- tính từ
- (toán học) đồng trục
- coaxial circles: vòng tròn đồng trục
- (toán học) đồng trục