climactic

US: /kɫaɪˈmæktɪk/
UK: /kla‍ɪmˈæktɪk/


English Vietnamese dictionary


climactic /klai'mæktik/
  • tính từ
    • (văn học) theo phép tiến dần
    • lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất

Advanced English dictionary


+ adjective
(written) (of an event or a point in time) very exciting, most important: The play builds up to a final climactic scene between father and daughter.