cleric
US: /ˈkɫɛɹɪk/
UK: /klˈɛɹɪk/
UK: /klˈɛɹɪk/
English Vietnamese dictionary
cleric /'klə:dʤimən/ (cleric) /'klerik/
- danh từ
- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
- clergyman's week
- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Advanced English dictionary
+ noun
1 (old-fashioned or formal) a clergyman
2 a religious leader in any religion: Muslim clerics